Sinh (Phật giáo)
Tiếng Phạn | Jāti |
---|---|
Tiếng Trung Quốc | 生 (Bính âm Hán ngữ: shēng) |
Tiếng Anh | birth |
Tiếng Khmer | ជាតិ (Cheat) |
Tiếng Pali | Jāti |
Tiếng Việt | sinh |
Tiếng Tạng tiêu chuẩn | skyed.ba |
Tiếng Sinhala | ජාති |
Tiếng Nhật | 生 (rōmaji: shō) |
Tiếng Shan | ၸႃႇတီႉ ([tsaa2 ti5]) |
Tiếng Miến Điện | ဇာတိ (IPA: [zàtḭ]) |